2013

Friday - 17/08/2018 15:48
TT Mã học phần TÊN HỌC PHẦN SỐ TÍN CHỈ HP
TC LT TH học trước
      KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG          
      Học phần bắt buộc          
1 212003 0 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa  Mác –Lênin (1) 2 2 0    
2 213001 0 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa  Mác –Lênin (2) 3 3 0 212003 0
3 213002 0 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 0 213001 0
4 212001 0 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3 0 213002 0
5 312050 1 Tin học đại cương 2 1 1    
6 311016 2 Giải tích 1 2 2 0    
7 311023 2 Giải tích 2 3 3 0 311016 2
8 311026 2 Giải tích 3 2 2 0 311023 2
9 311124 2 Giải tích 4 2 2 0 311026 2
10 311014 2 Đại số và hình giải tích 3 3 0    
11 314030 2 Hóa đại cương 2 2 0    
12 412004 0 Tiếng Anh 1 4 4 0    
13 412005 0 Tiếng Anh 2 3 3 0    
14 001027 0 Giáo dục thể chất 1 (1) (0) (1)    
15 001028 0 Giáo dục thể chất 2 (1) (0) (1) 001027 0
16 001029 0 Giáo dục thể chất 3 (1) (0) (1) 001028 0
17 001030 0 Giáo dục thể chất 4 (1) (0) (1) 001029 0
18 001031 0 Giáo dục thể chất 5 (1) (0) (1) 001030 0
19 002010 0 Giáo dục quốc phòng (4t)        
      Tổng 33 32 1    
      Học phần tự chọn          
20 317265 2 Tiếng Việt thực hành 2 2 0    
21 316145 2 Logic học đại cương 2 2 0    
22 331001 1 Giáo dục giới tính và phương pháp giáo dục giới tính 2 2 0    
23 316172 1 Pháp luật đại cương 2 2 0    
      Tổng 8 8 0    
      TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI 41 40 1    
      KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP          
      Học phần bắt buộc          
24 313007 2 Cơ học 4 4 0    
25 313031 2 Nhiệt động học và vật lí phân tử 4 4 0    
26 313017 2 Điện và từ học 4 4 0    
27 313036 2 Quang học 3 3 0    
28 313078 2 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 3 3 0    
29 313083 2 Thực hành vật lý đại cương 1 1 0 1    
30 313046 2 Thực hành vật lý đại cương 2 1 0 1 313083 2
31 313047 2 Thực hành vật lý đại cương 3 1 0 1 313046 2
32 313013 2 Dao động và sóng 2 2 0    
33 313080 2 Vật lý thiên văn 2 2 0    
34 313012 2 Cơ học lý thuyết 3 3 0    
35 313014 2 Điện động lực 3 3 0    
36 313081 2 Vật lý thống kê 2 2 0    
37 313058 2 Toán dùng cho vật lý 3 3 0    
38 313016 2 Điện tử học 2 2 0    
39 313060 2 Vật lý chất rắn 1 2 2 0    
40 313061 2 Vật lý chất rắn 2 2 2 0 313060 2
41 313015 2 Điện kỹ thuật 1 1 0    
42 313009 2 Cơ học lượng tử 1 3 3 0    
43 313087 2 Tin học ứng dụng trong vật lý 3 2 1 312050 1
44 320032 2 Tâm lý học đại cương 2 2 0 212003 0
45 320149 2 Tâm lý học lứa tuối và tâm lý học sư phạm 2 2 0 320032 2
46 320002 2 Giáo dục học 1 2 2 0 320149 2
47 320130 2 Giáo dục học 2 3 3 0 320002 2
48 320144 2 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo 2 2 0    
49 320021 1 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục 1 1 0 320002 2
50 313021 3 Kiểm tra và đánh giá trong giáo dục 2 2 0 313085 3
51 313085 3 Lý luận dạy học vật lý 2 2 0 320002 2
52 313032 3 Phân tích chương trình vật lí phổ thông 3 3 0 313085 3
53 313038 3 Thí nghiệm vật lý phổ thông 1 1 0 1 313085 3
54 313039 3 Thí nghiệm vật lý phổ thông 2 1 0 1 313038 3
55 313035 3 Phương pháp và công nghệ dạy học 2 2 0 313085 3
      Thực tập sư phạm cuối khóa (chọn 1 trong 2 hướng) 6 0 6    
56 303004 2 Thực tập sư phạm 1 (tại trường THSPVT) (3) (0) (3)    
57 303005 2 Thực tập sư phạm 2 (tại trường THSPVT) (3) (0) (3) 303004 2
58 303001 2 Kiến tập sư phạm (1) (0) (1)    
59 303002 2 Thực tập sư phạm (5) (0) (5) 303001 2
      Tổng 78 66 12    
      Học phần tự chọn          
60 313033 2 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học chuyên ngành vật lý 1 1 0    
61 313026 2 Lịch sử vật lý 1 1 0    
62 313001 2 Các phương pháp tính 2 2 0    
63 313052 2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Lý)  2 2 0 412005 0
64 313053 2 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Lý) 2 2 0 313052 2
65 313002 2 Cấu trúc phổ nguyên tử 2 2 0    
66 313003 2 Cấu trúc phổ phân tử 2 2 0    
67 313042 2 Thông tin cáp quang 2 2 0    
68 313010 2 Cơ học lượng tử 2 2 2 0    
69 313041 2 Thíết bị và phương pháp phân tích quang phổ 2 2 0    
70 313073 2 Vật lý laser 2 2 0    
71 313029 3 Mạng viễn thông 2 2 0    
72 313076 2 Vật lý nano 2 2 0    
73 313059 2 Vật lý bán dẫn 2 2 0    
74 313074 3 Vật lý linh kiện bán dẫn 2 2 0    
75 313079 2 Vật lý phát quang 2 2 0    
76 320097 2 Kỹ năng giao tiếp 2 2 0 320149 2
77 320134 2 Kỹ năng tham vấn 2 2 0 320149 2
78 313084 3 Giải bài tập vật lí phổ thông 2 0 2    
79 313040 3 Thí nghiệm vật lý phổ thông 3 1 0 1 313038 3
80 313088 3 Thí nghiệm vật lí phổ thông (trung hoc cơ sở) 2 0 2    
81 313089 3 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học vật lý 2 1 1    
82 313020 3 Khóa luận tốt nghiệp 7 0 7    
      Tổng 48 35 13    
      TỔNG SỐ TÍN CHỈ CỦA KHỐI 126 101 25    

Total notes of this article: 0 in 0 rating

Click on stars to rate this article

  Reader Comments

aun
tvspE
eln
qlht
TC
 
ud
sp
bk
kt
nn
spkt
cntt
phkt
yd
LAB MATI
Faculty
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second